15 Là Bao Nhiêu Tiền Việt – 10 Đô Là Bao Nhiêu Tiền Việt

Content

15 là bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/202315 USD =353625N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/202315 USD =353625-37,5-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/202315 USD =353662,5-112,5-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/202315 USD =353775-37,5-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/202315 USD =353812,5-1312,5-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/202315 USD =355125N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/202315 USD =355125N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/202315 USD =355125-300-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/202315 USD =355425-375-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/202315 USD =35580010500,29598%
Tháng Ba, 07/03/202315 USD =354750-225-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/202315 USD =354975-900-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/202315 USD =355875N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/202315 USD =355875N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/202315 USD =355875750,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

15 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá342825,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá340725,0 VND
Giá cao nhất346125,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất340725,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

15 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá340402,5 VND
30 Tháng mười một tỷ giá341325,0 VND
Giá cao nhất341325,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất339675,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

15 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá341272,5 VND
31 Tháng Mười tỷ giá341370,0 VND
Giá cao nhất341407,5 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất341067,46 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

15 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá341400,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá341475,0 VND
Giá cao nhất341572,5 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất341325,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

15 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá341737,5 VND
31 tháng Tám tỷ giá344325,0 VND
Giá cao nhất345185,67 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất341662,5 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

15 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá344325,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá345187,5 VND
Giá cao nhất345427,5 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất343919,09 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

15 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá345240,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá345682,5 VND
Giá cao nhất345690,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất344182,5 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

15 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá345750,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá347547,2 VND
Giá cao nhất347547,2 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất343366,29 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

15 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá345825,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá346050,0 VND
Giá cao nhất346387,5 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất344932,48 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

15 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá346125,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá345450,0 VND
Giá cao nhất346471,73 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất344793,26 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

15 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá345247,5 VND
28 Tháng Hai tỷ giá345712,5 VND
Giá cao nhất345866,77 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất344812,5 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

15 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá345429,45 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá346200,0 VND
Giá cao nhất347249,47 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất345429,45 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%

10 đô là bao nhiêu tiền việt

Đến đây, chắc hẳn những bạn đã rất muốn biết 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt rồi đúng không?

Muốn biết 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt, tất cả chúng ta cần xem xét tỷ giá hối đoái trên thị trường. Tỷ giá này liên tục thay đổi, tùy từng từng thời điểm tra cứu khác nhau.

Tiền Đô (USD)Quy đổi tiền Việt ( VND)
1 USD (1 Đô la)23,730 ₫
10 USD (10 Đô)237,300 ₫
50 USD (50 Đô)1,186,500 ₫
100 USD (100 Đô)2,373,000 ₫
150 USD (150 Đô)3,559,500 ₫
500 USD (500 Đô)11,865,000 ₫
1000 USD (1 Ngàn Đô)23,730,000 ₫
10000 USD (10 Ngàn Đô)237,300,000 ₫

Tìm hiểu 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?

Theo thông tin update tiên tiến nhất ngày thời điểm ngày hôm nay từ ngân hàng nhà nước Agribank(tính đến ngày [get_sheet_value location=”ngayhomnay”]), 1 USD = [get_sheet_value location=”doagri”] VND.

Tỷ giá này đang sẵn có dấu hiệu tăng lên, cao hơn nữa so với những tháng năm trước. Nếu các bạn có nhu cầu muốn đầu tư tiền nhàn nhã của tớ vào USD thì hoàn toàn có thể yên tâm về lợi nhuận.

Tổng kết lại cho thắc mắc 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Câu trả lời sẽ là 1 đô bằng [get_sheet_value location=”doagri”] đồng xu tiền Việt nhé.

1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?

12 đô là bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/202312 USD =282900N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/202312 USD =282900-30,0-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/202312 USD =282930,0-90,0-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/202312 USD =283020-30,0-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/202312 USD =283050,0-1050,0-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/202312 USD =284100N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/202312 USD =284100N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/202312 USD =284100-240-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/202312 USD =284340-300-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/202312 USD =2846408400,29598%
Tháng Ba, 07/03/202312 USD =283800-180-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/202312 USD =283980-720-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/202312 USD =284700N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/202312 USD =284700N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/202312 USD =284700600,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

12 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá274260,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá272580,0 VND
Giá cao nhất276900,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất272580,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

12 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá272322,0 VND
30 Tháng mười một tỷ giá273060,0 VND
Giá cao nhất273060,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất271740,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

12 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá273018,0 VND
31 Tháng Mười tỷ giá273096,0 VND
Giá cao nhất273126,0 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất272853,97 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

12 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá273120,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá273180,0 VND
Giá cao nhất273258,0 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất273060,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

12 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá273390,0 VND
31 tháng Tám tỷ giá275460,0 VND
Giá cao nhất276148,54 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất273330,0 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

12 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá275460,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá276150,0 VND
Giá cao nhất276342,0 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất275135,27 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

12 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá276192,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá276546,0 VND
Giá cao nhất276552,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất275346,0 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

12 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá276600,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá278037,76 VND
Giá cao nhất278037,76 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất274693,03 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

12 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá276660,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá276840,0 VND
Giá cao nhất277110,0 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất275945,99 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

12 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá276900,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá276360,0 VND
Giá cao nhất277177,38 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất275834,61 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

12 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá276198,0 VND
28 Tháng Hai tỷ giá276570,0 VND
Giá cao nhất276693,42 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất275850,0 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

12 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá276343,56 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá276960,0 VND
Giá cao nhất277799,58 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất276343,56 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%

13 đô là bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/202313 USD =306475N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/202313 USD =306475-32,5-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/202313 USD =306507,5-97,5-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/202313 USD =306605-32,5-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/202313 USD =306637,5-1137,5-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/202313 USD =307775N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/202313 USD =307775N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/202313 USD =307775-260-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/202313 USD =308035-325-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/202313 USD =3083609100,29598%
Tháng Ba, 07/03/202313 USD =307450-195-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/202313 USD =307645-780-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/202313 USD =308425N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/202313 USD =308425N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/202313 USD =308425650,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

13 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá297115,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá295295,0 VND
Giá cao nhất299975,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất295295,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

13 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá295015,5 VND
30 Tháng mười một tỷ giá295815,0 VND
Giá cao nhất295815,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất294385,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

13 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá295769,5 VND
31 Tháng Mười tỷ giá295854,0 VND
Giá cao nhất295886,5 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất295591,8 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

13 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá295880,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá295945,0 VND
Giá cao nhất296029,5 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất295815,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

13 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá296172,5 VND
31 tháng Tám tỷ giá298415,0 VND
Giá cao nhất299160,91 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất296107,5 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

13 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá298415,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá299162,5 VND
Giá cao nhất299370,5 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất298063,21 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

13 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá299208,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá299591,5 VND
Giá cao nhất299598,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất298291,5 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

13 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá299650,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá301207,58 VND
Giá cao nhất301207,58 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất297584,12 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

13 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá299715,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá299910,0 VND
Giá cao nhất300202,5 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất298941,49 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

13 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá299975,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá299390,0 VND
Giá cao nhất300275,5 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất298820,82 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

13 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá299214,5 VND
28 Tháng Hai tỷ giá299617,5 VND
Giá cao nhất299751,2 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất298837,5 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

13 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá299372,19 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá300040,0 VND
Giá cao nhất300949,54 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất299372,19 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%

14 đô là bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/202314 USD =330050N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/202314 USD =330050-35,0-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/202314 USD =330085,0-105,0-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/202314 USD =330190-35,0-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/202314 USD =330225,0-1225,0-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/202314 USD =331450N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/202314 USD =331450N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/202314 USD =331450-280-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/202314 USD =331730-350-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/202314 USD =3320809800,29598%
Tháng Ba, 07/03/202314 USD =331100-210-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/202314 USD =331310-840-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/202314 USD =332150N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/202314 USD =332150N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/202314 USD =332150700,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

14 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá319970,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá318010,0 VND
Giá cao nhất323050,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất318010,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

14 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá317709,0 VND
30 Tháng mười một tỷ giá318570,0 VND
Giá cao nhất318570,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất317030,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

14 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá318521,0 VND
31 Tháng Mười tỷ giá318612,0 VND
Giá cao nhất318647,0 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất318329,63 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

14 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá318640,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá318710,0 VND
Giá cao nhất318801,0 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất318570,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

14 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá318955,0 VND
31 tháng Tám tỷ giá321370,0 VND
Giá cao nhất322173,29 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất318885,0 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

14 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá321370,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá322175,0 VND
Giá cao nhất322399,0 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất320991,15 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

14 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá322224,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá322637,0 VND
Giá cao nhất322644,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất321237,0 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

14 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá322700,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá324377,39 VND
Giá cao nhất324377,39 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất320475,2 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

14 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá322770,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá322980,0 VND
Giá cao nhất323295,0 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất321936,99 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

14 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá323050,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá322420,0 VND
Giá cao nhất323373,61 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất321807,04 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

14 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá322231,0 VND
28 Tháng Hai tỷ giá322665,0 VND
Giá cao nhất322808,99 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất321825,0 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

14 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá322400,82 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá323120,0 VND
Giá cao nhất324099,51 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất322400,82 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%

15 nghìn đô bằng bao nhiêu tiền việt

15 Đô la Mỹ đổi sang tiền Việt được bao nhiêu? – TheBank

15 USD = 339.772,50 VND. Tương tự với những mệnh giá khác, bạn đọc hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm bảng quy đổi dưới đây: 2 USD …. => Xem ngay

15 USD đến VND – Chuyển đổi Đô la Mĩ thành Đồng Việt Nam …

Chuyển đổi tiền tệ 15 USD đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 15 Đô la Mĩ Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 15 Đô la …. => Xem ngay

15 US DOLLAR đổi ra VIETNAM DONG được bao nhiêu

Deal Nước hoa hàng hiệu dưới 300k – xem ngay nào. 350,850.0. Khi quy đổi 15 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG các bạn sẽ tiến hành 350,850.0. Số lượng.. => Xem ngay

15 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam – Quang An News

25 thg 1, 2022 — 15 USD (15 Đô) = 346.230,00 VND; 20 USD (20 Đô) = 461.640,00 VND; 40 USD (40 Đô) = 923.280,00 VND; 50 USD (50 Đô) …. => Xem ngay

Chuyển đổi đô la Mỹ (USD) sang đồng Việt Nam (VND)
15 nghìn USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam – toanthua.com

8 ngày trước — Bạn đang muốn biết tỷ giá đô la Mỹ hiện tại là bao nhiêu, 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hay cách chuyển …. => Xem thêm

15000 USD là Bao nhiêu tiền Việt Nam – Bí Quyết Xây Nhà

10.000 USD = 231,750,000 đồng xu tiền Việt · 10.000 USD = 232,750,000 VNĐ (tức là 10.000 USD bằng hai trăm ba mươi hai triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng xu tiền Việt) …. => Xem thêm

Chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam (USD/VND)

Chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam (USD/VND). Xem đồ thị, quy đổi phổ biến, lịch sử dân tộc tỷ giá và hơn thế nữa.. => Xem thêm

Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND – Mataf

ll➤ 【$1 = ₫22963.4734】 quy đổi Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam. Trực tuyến không lấy phí quy đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình …. => Xem thêm

15.50 đô bằng bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/20231550 USD =36541250N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/20231550 USD =36541250-3875,0-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/20231550 USD =36545125,0-11625,0-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/20231550 USD =36556750-3875,0-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/20231550 USD =36560625,0-135625,0-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/20231550 USD =36696250N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/20231550 USD =36696250N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/20231550 USD =36696250-31000-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/20231550 USD =36727250-38750-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/20231550 USD =367660001085000,29598%
Tháng Ba, 07/03/20231550 USD =36657500-23250-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/20231550 USD =36680750-93000-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/20231550 USD =36773750N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/20231550 USD =36773750N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/20231550 USD =3677375077500,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1550 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá35425250,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá35208250,0 VND
Giá cao nhất35766250,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất35208250,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

1550 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá35174925,0 VND
30 Tháng mười một tỷ giá35270250,0 VND
Giá cao nhất35270250,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất35099750,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

1550 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá35264825,0 VND
31 Tháng Mười tỷ giá35274900,0 VND
Giá cao nhất35278775,0 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất35243638,02 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

1550 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá35278000,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá35285750,0 VND
Giá cao nhất35295825,0 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất35270250,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

1550 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá35312875,0 VND
31 tháng Tám tỷ giá35580250,0 VND
Giá cao nhất35669185,91 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất35305125,0 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

1550 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá35580250,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá35669375,0 VND
Giá cao nhất35694175,0 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất35538305,94 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

1550 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá35674800,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá35720525,0 VND
Giá cao nhất35721300,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất35565525,0 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

1550 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá35727500,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá35913210,95 VND
Giá cao nhất35913210,95 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất35481183,07 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

1550 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá35735250,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá35758500,0 VND
Giá cao nhất35793375,0 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất35643023,36 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

1550 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá35766250,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá35696500,0 VND
Giá cao nhất35802078,65 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất35628636,56 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

1550 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá35675575,0 VND
28 Tháng Hai tỷ giá35723625,0 VND
Giá cao nhất35739566,36 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất35630625,0 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

1550 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá35694376,93 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá35774000,0 VND
Giá cao nhất35882445,46 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất35694376,93 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%

16 đô là bao nhiêu tiền việt

Thống kê 14 ngày qua

NgàyĐô la MỹViệt Nam đồngThay đổi% Thay đổi
Tháng Ba, 17/03/202316 USD =377200N/AN/A
Tháng Ba, 16/03/202316 USD =377200-40,0-0,0106%
Tháng Ba, 15/03/202316 USD =377240,0-120,0-0,0318%
Tháng Ba, 14/03/202316 USD =377360-40,0-0,0106%
Tháng Ba, 13/03/202316 USD =377400,0-1400,0-0,36959%
Tháng Ba, 12/03/202316 USD =378800N/AN/A
Tháng Ba, 11/03/202316 USD =378800N/AN/A
Tháng Ba, 10/03/202316 USD =378800-320-0,08441%
Tháng Ba, 09/03/202316 USD =379120-400-0,1054%
Tháng Ba, 08/03/202316 USD =37952011200,29598%
Tháng Ba, 07/03/202316 USD =378400-240-0,06338%
Tháng Ba, 06/03/202316 USD =378640-960-0,2529%
Tháng Ba, 05/03/202316 USD =379600N/AN/A
Tháng Ba, 04/03/202316 USD =379600N/AN/A
Tháng Ba, 03/03/202316 USD =379600800,02108%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

16 USD sang VND, Tháng mười hai 2021

Tháng mười hai 2021Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá365680,0 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá363440,0 VND
Giá cao nhất369200,0 VND trên Tháng mười hai 07
Tỷ lệ thấp nhất363440,0 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

16 USD sang VND, Tháng mười một 2021

Tháng mười một 2021Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá363096,0 VND
30 Tháng mười một tỷ giá364080,0 VND
Giá cao nhất364080,0 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất362320,0 VND trên Tháng mười một 12
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

16 USD sang VND, Tháng Mười 2021

Tháng Mười 2021Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá364024,0 VND
31 Tháng Mười tỷ giá364128,0 VND
Giá cao nhất364168,0 VND trên Tháng Mười 15
Tỷ lệ thấp nhất363805,3 VND trên Tháng Mười 23
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

16 USD sang VND, Tháng Chín 2021

Tháng Chín 2021Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá364160,0 VND
30 Tháng Chín tỷ giá364240,0 VND
Giá cao nhất364344,0 VND trên Tháng Chín 17
Tỷ lệ thấp nhất364080,0 VND trên Tháng Chín 16
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

16 USD sang VND, tháng Tám 2021

tháng Tám 2021Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá364520,0 VND
31 tháng Tám tỷ giá367280,0 VND
Giá cao nhất368198,05 VND trên tháng Tám 07
Tỷ lệ thấp nhất364440,0 VND trên tháng Tám 30
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,0%

16 USD sang VND, Tháng Bảy 2021

Tháng Bảy 2021Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá367280,0 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá368200,0 VND
Giá cao nhất368456,0 VND trên Tháng Bảy 20
Tỷ lệ thấp nhất366847,03 VND trên Tháng Bảy 03
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,11%

16 USD sang VND, Tháng Sáu 2021

Tháng Sáu 2021Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá368256,0 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá368728,0 VND
Giá cao nhất368736,0 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất367128,0 VND trên Tháng Sáu 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,149%

16 USD sang VND, Tháng Năm 2021

Tháng Năm 2021Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá368800,0 VND
31 Tháng Năm tỷ giá370717,02 VND
Giá cao nhất370717,02 VND trên Tháng Năm 01
Tỷ lệ thấp nhất366257,37 VND trên Tháng Năm 08
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,027%

16 USD sang VND, Tháng Tư 2021

Tháng Tư 2021Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá368880,0 VND
30 Tháng Tư tỷ giá369120,0 VND
Giá cao nhất369480,0 VND trên Tháng Tư 07
Tỷ lệ thấp nhất367927,98 VND trên Tháng Tư 24
Hiệu \bsuấttăng
Thay đổi0,055%

16 USD sang VND, Tháng Ba 2021

Tháng Ba 2021Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá369200,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá368480,0 VND
Giá cao nhất369569,84 VND trên Tháng Ba 21
Tỷ lệ thấp nhất367779,47 VND trên Tháng Ba 14
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,019%

16 USD sang VND, Tháng Hai 2021

Tháng Hai 2021Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá368264,0 VND
28 Tháng Hai tỷ giá368760,0 VND
Giá cao nhất368924,56 VND trên Tháng Hai 20
Tỷ lệ thấp nhất367800,0 VND trên Tháng Hai 08
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,165%

16 USD sang VND, Tháng Giêng 2021

Tháng Giêng 2021Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá368458,08 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá369280,0 VND
Giá cao nhất370399,44 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất368458,08 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuấtgiảm
Thay đổi-0,487%
Xem thêm: 15 Bằng Bao Nhiêu – 15%% Của 100 Là Bao Nhiêu

Blog -