21 Tháng 10 Âm Là Ngày Bao Nhiêu Dương – 15 10 Âm Là Ngày Bao Nhiêu Dương 2022

Content

21 tháng 10 âm là ngày bao nhiêu dương

Dương lịch là: Ngày 21 tháng 10 năm 2022 (Thứ Sáu)

Âm lịch là: Ngày 26 tháng 9 năm Nhâm Dần (2022) – Tức Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần

Nhằm ngày: Hắc Đạo Chu Tước

Giờ Hoàng Đạo: Nhâm Dần (03h-05h), Quý Mão (05h-07h), Ất Tỵ (09h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Giáp Thìn (07h-09h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Tuổi hợp ngày: Lục hợp: Ngọ. Tam hợp: Hợi, Mão

Tuổi xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Tuổi xung tháng: Giáp Thìn, Giáp Tuất, Mậu Thìn

15 10 âm là ngày bao nhiêu dương 2022

Dương lịch là: Ngày 15 tháng 10 năm 2022 (Thứ Bảy)

Âm lịch là: Ngày 20 tháng 9 năm Nhâm Dần (2022) – Tức Là Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần

Nhằm ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ

Giờ Hoàng Đạo: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

Tuổi hợp ngày: Lục hợp: Tý. Tam hợp: Tị, Dậu

Tuổi xung ngày: Ất Mão, Ất Dậu, Đinh Mùi, Quý Mùi

Tuổi xung tháng: Giáp Thìn, Giáp Tuất, Mậu Thìn

20/10 âm là ngày bao nhiêu dương 2022

Dương lịch là: Ngày 20 tháng 10 năm 2022 (Thứ Năm)

Âm lịch là: Ngày 25 tháng 9 năm Nhâm Dần (2022) – Tức Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần

Nhằm ngày: Hắc Đạo Thiên Hình

Giờ Hoàng Đạo: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

Giờ Hắc Đạo: Canh Dần (03h-05h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Tuổi hợp ngày: Lục hợp: Mùi. Tam hợp: Dần, Tuất

Tuổi xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

Tuổi xung tháng: Giáp Thìn, Giáp Tuất, Mậu Thìn

21 tháng 11 âm là ngày bao nhiêu dương

Dương lịch là: Ngày 21 tháng 11 năm 2022 (Thứ Hai)

Âm lịch là: Ngày 28 tháng 10 năm Nhâm Dần (2022) – Tức Ngày Mậu Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần

Nhằm ngày: Hắc Đạo Thiên Lao

Giờ Hoàng Đạo: Nhâm Tý (23h-01h), Quý Sửu (01h-03h), Bính Thìn (07h-09h), Đinh Tỵ (09h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

Giờ Hắc Đạo: Giáp Dần (03h-05h), Ất Mão (05h-07h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

Tuổi hợp ngày: Lục hợp: Hợi. Tam hợp: Ngọ,Tuất

Tuổi xung ngày: Giáp Thân, Canh Thân

Tuổi xung tháng: Ất Tị, Ất Hợi, Kỷ Tị

21/10 âm là ngày bao nhiêu dương 2023

Theo cách xem ngày tốt trong tử vi & phong thủy tại Việt Nam, các ngày tốt được tính dựa theo lịch năm 2023 âm lịch. Cụ thể theo từng tháng như sau:

Lịch âm tháng 1 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 1 âm lịch bao gồm:

– 01/01/2023 âm lịch, tết nguyên đán (Tức 22/01/2023 dương lịch) . Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 02/01/2023 âm lịch, (Tức 23/01/2023 dương lịch). Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 04/01/2023 âm lịch, (Tức 25/01/2023 dương lịch). Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 07/01/2023 âm lịch, (Tức 28/01/2023 dương lịch). Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 09/01/2023 âm lịch, (Tức 30/01/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 10/01/2023 âm lịch, (Tức 31/01/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 13/01/2023 âm lịch, (Tức 03/02/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 14/01/2023 âm lịch (Tức 04/02/2023 dương lịch). Ngày Quý Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 16/01/2023 âm lịch (Tức 06/02/2023 dương lịch). Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 19/01/2023 âm lịch (Tức 09/02/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 21/01/2023 âm lịch (Tức 11/02/2023 dương lịch). Ngày Canh Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 22/01/2023 âm lịch (Tức 12/02/2023 dương lịch). Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 25/01/2023 âm lịch (Tức 15/02/2023 dương lịch). Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 26/01/2023 âm lịch (Tức 16/02/2023 dương lịch). Ngày Ất Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

– 28/01/2023 âm lịch (Tức 18/02/2023 dương lịch). Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 2 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 2 âm lịch bao gồm:

– 01/02/2023 âm lịch (Tức 20/02/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 04/02/2023 âm lịch (Tức 23/02/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 06/02/2023 âm lịch (Tức 25/02/2023 dương lịch). Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 07/02/2023 âm lịch (Tức 26/02/2023 dương lịch). Ngày Ất Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 10/02/2023 âm lịch (Tức 01/03/2023 dương lịch). Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 11/02/2023 âm lịch (Tức 02/03/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 13/02/2023 âm lịch (Tức 04/03/2023 dương lịch). Ngày Tân Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 16/02/2023 âm lịch (Tức 07/03/2023 dương lịch). Ngày Giáp Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 18/02/2023 âm lịch (Tức 09/03/2023 dương lịch). Ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 19/02/2023 âm lịch (Tức 10/03/2023 dương lịch). Ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 22/02/2023 âm lịch (Tức 13/03/2023 dương lịch). Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 23/02/2023 âm lịch (Tức 14/03/2023 dương lịch). Ngày Tân Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 25/02/2023 âm lịch (Tức 16/03/2023 dương lịch). Ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 28/02/2023 âm lịch (Tức 19/03/2023 dương lịch). Ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 30/02/2023 âm lịch (Tức 21/03/2023 dương lịch). Ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 2 (Tháng nhuận) năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 2 âm lịch nhuận năm 2023:

– 01/02/2023 âm lịch (Tức 22/03/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 04/02/2023 âm lịch (Tức 25/03/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 05/02/2023 âm lịch (Tức 28/03/2023 dương lịch). Ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 07/02/2023 âm lịch (Tức 26/02/2023 dương lịch). Ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 10/02/2023 âm lịch (Tức 31/03/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 12/02/2023 âm lịch (Tức 02/04/2023 dương lịch). Ngày Canh Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 13/02/2023 âm lịch (Tức 03/04/2023 dương lịch). Ngày Tân Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 16/02/2023 âm lịch (Tức 06/04/2023 dương lịch). Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 17/02/2023 âm lịch (Tức 07/04/2023 dương lịch). Ngày Ất Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 19/02/2023 âm lịch (Tức 09/04/2023 dương lịch). Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 22/02/2023 âm lịch (Tức 12/04/2023 dương lịch). Ngày Canh Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 24/02/2023 âm lịch (Tức 14/04/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 25/02/2023 âm lịch (Tức 15/04/2023 dương lịch). Ngày Quý Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 28/02/2023 âm lịch (Tức 18/04/2023 dương lịch). Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

– 29/02/2023 âm lịch (Tức 19/04/2023 dương lịch). Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 3 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 3 âm lịch năm 2023:

– 01/03/2023 âm lịch (Tức 20/04/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 02/03/2023 âm lịch (Tức 21/04/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 04/03/2023 âm lịch (Tức 23/04/2023 dương lịch). Ngày Tân Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 07/03/2023 âm lịch (Tức 26/04/2023 dương lịch). Ngày Giáp Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 09/03/2023 âm lịch (Tức 28/04/2023 dương lịch). Ngày Bính Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 10/03/2023 âm lịch (Tức 29/04/2023 dương lịch). Ngày Đinh Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 13/03/2023 âm lịch (Tức 02/05/2023 dương lịch). Ngày Canh Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 14/03/2023 âm lịch (Tức 03/05/2023 dương lịch). Ngày Tân Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 16/03/2023 âm lịch (Tức 05/05/2023 dương lịch). Ngày Quý Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 19/03/2023 âm lịch (Tức 08/05/2023 dương lịch). Ngày Bính Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 21/03/2023 âm lịch (Tức 10/05/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 22/03/2023 âm lịch (Tức 11/05/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 25/03/2023 âm lịch (Tức 14/05/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 26/03/2023 âm lịch (Tức 15/05/2023 dương lịch). Ngày Quý Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

– 28/03/2023 âm lịch (Tức 17/05/2023 dương lịch). Ngày Ất Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão

Lịch âm tháng bốn năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 4 âm lịch năm 2023:

– 01/04/2023 âm lịch (Tức 19/05/2023 dương lịch). Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 04/04/2023 âm lịch (Tức 22/05/2023 dương lịch). Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 06/04/2023 âm lịch (Tức 24/05/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 07/04/2023 âm lịch (Tức 25/05/2023 dương lịch). Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 10/04/2023 âm lịch (Tức 28/05/2023 dương lịch). Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 11/04/2023 âm lịch (Tức 29/05/2023 dương lịch). Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 13/04/2023 âm lịch (Tức 31/05/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 16/04/2023 âm lịch (Tức 03/06/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 18/04/2023 âm lịch (Tức 05/06/2023 dương lịch). Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 19/04/2023 âm lịch (Tức 06/06/2023 dương lịch). Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 22/04/2023 âm lịch (Tức 09/06/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 23/04/2023 âm lịch (Tức 10/06/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 25/04/2023 âm lịch (Tức 12/06/2023 dương lịch). Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 28/04/2023 âm lịch (Tức 15/06/2023 dương lịch). Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

– 30/04/2023 âm lịch (Tức 17/06/2023 dương lịch). Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 5 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 5 âm lịch năm 2023:

– 02/05/2023 âm lịch (Tức 19/06/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 03/05/2023 âm lịch (Tức 20/06/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 06/05/2023 âm lịch (Tức 23/06/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 07/05/2023 âm lịch (Tức 24/06/2023 dương lịch). Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 09/05/2023 âm lịch (Tức 26/06/2023 dương lịch). Ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 12/05/2023 âm lịch (Tức 29/06/2023 dương lịch). Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 14/05/2023 âm lịch (Tức 01/07/2023 dương lịch). Ngày Canh Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 15/05/2023 âm lịch (Tức 02/07/2023 dương lịch). Ngày Canh Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 21/05/2023 âm lịch (Tức 08/07/2023 dương lịch). Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 24/05/2023 âm lịch (Tức 11/07/2023 dương lịch). Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 26/05/2023 âm lịch (Tức 13/07/2023 dương lịch). Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

– 27/05/2023 âm lịch (Tức 14/07/2023 dương lịch). Ngày Bính Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 6 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 6 âm lịch năm 2023:

– 02/06/2023 âm lịch (Tức 19/08/2023 dương lịch). Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 03/06/2023 âm lịch (Tức 20/08/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 05/06/2023 âm lịch (Tức 22/08/2023 dương lịch). Ngày Tân Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 08/06/2023 âm lịch (Tức 25/08/2023 dương lịch). Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 10/06/2023 âm lịch (Tức 27/06/2023 dương lịch). Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 11/06/2023 âm lịch (Tức 28/06/2023 dương lịch). Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 14/06/2023 âm lịch (Tức 31/06/2023 dương lịch). Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 15/06/2023 âm lịch (Tức 01/08/2023 dương lịch). Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 17/06/2023 âm lịch (Tức 03/08/2023 dương lịch). Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 20/06/2023 âm lịch (Tức 06/08/2023 dương lịch). Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 22/06/2023 âm lịch (Tức 08/08/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 23/06/2023 âm lịch (Tức 09/08/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 26/06/2023 âm lịch (Tức 12/08/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 27/06/2023 âm lịch (Tức 13/08/2023 dương lịch). Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

– 29/06/2023 âm lịch (Tức 15/08/2023 dương lịch). Ngày Ất Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 7 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 7 âm lịch năm 2023:

– 02/07/2023 âm lịch (Tức 17/08/2023 dương lịch). Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 05/07/2023 âm lịch (Tức 20/08/2023 dương lịch). Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 07/07/2023 âm lịch (Tức 22/08/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 08/07/2023 âm lịch (Tức 23/08/2023 dương lịch). Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 11/07/2023 âm lịch (Tức 26/08/2023 dương lịch). Ngày Bính Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 12/07/2023 âm lịch (Tức 27/08/2023 dương lịch). Ngày Đinh Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 14/07/2023 âm lịch (Tức 29/08/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 17/07/2023 âm lịch (Tức 01/09/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 19/07/2023 âm lịch (Tức 03/09/2023 dương lịch). Ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 20/07/2023 âm lịch (Tức 04/09/2023 dương lịch). Ngày Ất Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 23/07/2023 âm lịch (Tức 07/09/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 24/07/2023 âm lịch (Tức 08/09/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 26/07/2023 âm lịch (Tức 10/09/2023 dương lịch). Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

– 29/07/2023 âm lịch (Tức 13/09/2023 dương lịch). Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 8 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2023:

– 01/08/2023 âm lịch (Tức 15/09/2023 dương lịch). Ngày Bính Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 03/08/2023 âm lịch (Tức 17/09/2023 dương lịch). Ngày Mậu Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 04/08/2023 âm lịch (Tức 18/09/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 07/08/2023 âm lịch (Tức 21/09/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 08/08/2023 âm lịch (Tức 22/09/2023 dương lịch). Ngày Quý Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 10/08/2023 âm lịch (Tức 24/09/2023 dương lịch). Ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 13/08/2023 âm lịch (Tức 27/09/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 15/08/2023 âm lịch (Tức 29/09/2023 dương lịch). Ngày Canh Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 16/08/2023 âm lịch (Tức 30/09/2023 dương lịch). Ngày Tân Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 19/08/2023 âm lịch (Tức 03/10/2023 dương lịch). Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 20/08/2023 âm lịch (Tức 04/10/2023 dương lịch). Ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 22/08/2023 âm lịch (Tức 06/10/2023 dương lịch). Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 25/08/2023 âm lịch (Tức 09/10/2023 dương lịch). Ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 27/08/2023 âm lịch (Tức 11/10/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

– 28/08/2023 âm lịch (Tức 12/10/2023 dương lịch). Ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 9 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 9 âm lịch năm 2023:

– 03/09/2023 âm lịch (Tức 17/10/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 04/09/2023 âm lịch (Tức 18/10/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 06/09/2023 âm lịch (Tức 20/10/2023 dương lịch). Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 09/09/2023 âm lịch (Tức 23/10/2023 dương lịch). Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 11/09/2023 âm lịch (Tức 25/10/2023 dương lịch). Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 12/09/2023 âm lịch (Tức 26/10/2023 dương lịch). Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 15/09/2023 âm lịch (Tức 29/10/2023 dương lịch). Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 16/09/2023 âm lịch (Tức 30/10/2023 dương lịch). Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 18/09/2023 âm lịch (Tức 01/11/2023 dương lịch). Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 21/09/2023 âm lịch (Tức 04/11/2023 dương lịch). Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 23/09/2023 âm lịch (Tức 06/11/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 24/09/2023 âm lịch (Tức 07/11/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 27/09/2023 âm lịch (Tức 10/11/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

– 28/09/2023 âm lịch (Tức 11/11/2023 dương lịch). Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 10 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 10 âm lịch năm 2023:

– 01/10/2023 âm lịch (Tức 13/11/2023 dương lịch). Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 03/10/2023 âm lịch (Tức 15/11/2023 dương lịch). Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 06/10/2023 âm lịch (Tức 18/11/2023 dương lịch). Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 08/10/2023 âm lịch (Tức 20/11/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 09/10/2023 âm lịch (Tức 21/11/2023 dương lịch). Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 12/10/2023 âm lịch (Tức 24/11/2023 dương lịch). Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 13/10/2023 âm lịch (Tức 25/11/2023 dương lịch). Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 15/10/2023 âm lịch (Tức 27/11/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 18/10/2023 âm lịch (Tức 30/11/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 20/10/2023 âm lịch (Tức 02/12/2023 dương lịch). Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 21/10/2023 âm lịch (Tức 03/12/2023 dương lịch). Ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 24/10/2023 âm lịch (Tức 06/12/2023 dương lịch). Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 25/10/2023 âm lịch (Tức 07/12/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 27/10/2023 âm lịch (Tức 09/12/2023 dương lịch). Ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

– 30/10/2023 âm lịch (Tức 12/12/2023 dương lịch). Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 11 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 11 âm lịch năm 2023:

– 02/11/2023 âm lịch (Tức 14/12/2023 dương lịch). Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 04/11/2023 âm lịch (Tức 16/12/2023 dương lịch). Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 05/11/2023 âm lịch (Tức 17/12/2023 dương lịch). Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 08/11/2023 âm lịch (Tức 20/12/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 09/11/2023 âm lịch (Tức 21/12/2023 dương lịch). Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 11/11/2023 âm lịch (Tức 23/12/2023 dương lịch). Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 14/11/2023 âm lịch (Tức 26/12/2023 dương lịch). Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 16/11/2023 âm lịch (Tức 28/12/2023 dương lịch). Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 17/11/2023 âm lịch (Tức 29/12/2023 dương lịch). Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 20/11/2023 âm lịch (Tức 01/01/2024 dương lịch). Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 21/11/2023 âm lịch (Tức 02/01/2024 dương lịch). Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 23/11/2023 âm lịch (Tức 04/01/2024 dương lịch). Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 26/11/2023 âm lịch (Tức 07/01/2024 dương lịch). Ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 28/11/2023 âm lịch (Tức 09/01/2024 dương lịch). Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

– 29/11/2023 âm lịch (Tức 10/01/2024 dương lịch). Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Lịch âm tháng 12 năm 2023

Các ngày tốt trong tháng 12 âm lịch năm 2023:

– 01/12/2024 âm lịch (Tức 11/01/2024 dương lịch). Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 02/12/2024 âm lịch (Tức 12/01/2024 dương lịch). Ngày Ất Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 05/12/2024 âm lịch (Tức 15/01/2024 dương lịch). Ngày Mậu Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 06/12/2024 âm lịch (Tức 16/01/2024 dương lịch). Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 08/12/2024 âm lịch (Tức 18/01/2024 dương lịch). Ngày Tân Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 11/12/2024 âm lịch (Tức 21/01/2024 dương lịch). Ngày Giáp Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 13/12/2024 âm lịch (Tức 23/01/2024 dương lịch). Ngày Bính Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 14/12/2024 âm lịch (Tức 24/01/2024 dương lịch). Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 17/12/2024 âm lịch (Tức 27/01/2024 dương lịch). Ngày Canh Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 18/12/2024 âm lịch (Tức 28/01/2024 dương lịch). Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 20/12/2024 âm lịch (Tức 30/01/2024 dương lịch). Ngày Quý Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 23/12/2024 âm lịch (Tức 02/02/2024 dương lịch). Ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 25/12/2024 âm lịch (Tức 04/02/2024 dương lịch). Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 26/12/2024 âm lịch (Tức 05/02/2024 dương lịch). Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 29/12/2024 âm lịch (Tức 08/02/2024 dương lịch). Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

– 30/12/2024 âm lịch (Tức 09/02/2024 dương lịch). Ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão

Việc xem lịch âm 2023, lịch âm dương 2023, lịch vạn niên 2023 sẽ hỗ trợ cho quý bạn thuận tiện trong việc nắm bắt được lịch theo ngày, tháng, năm. Đồng thời cũng giúp quý bạn thuận tiện sắp xếp, thống kê giám sát công việc vào những ngày Hoàng Đạo trong tháng, giờ đẹp trong ngày…Nhờ này mà mọi việc được cát lành, thuận lợi, may mắn hơn.

Lịch âm tháng 10

Ngày 21 tháng 10 là ngày gì

Tokugawa Ieyasu giành thắng lợi trong trận Sekigahara, được xem là mốc khởi đầu Mạc phủ Tokugawa tại Nhật Bản.

Quân Anh đại thắng liên minh Pháp–Tây Ban Nha trong trận Trafalgar.

Joseph Aspdin nhận bằng bản quyền sáng tạo về xi-măng Portland, nay là một trong những loại xi-măng thông dụng trên thế giới.

Florence Nightingale và 38 nữ điều dưỡng đến Thổ Nhĩ Kỳ để chăm sóc cho thương bệnh binh Quân đội Anh trong Chiến tranh Krym.

Chiến tranh thế giới thứ hai: Cuộc tấn công Thần phong, hay Kamikaze, đầu tiên được tiến hành, mục tiêu là chiến hạm HMAS Australia ở ngoài khơi hòn đảo Leyte thuộc Philippines.

Tiểu thuyết Chuông nguyện hồn ai của Ernest Hemingway được phát hành lần đầu.

Đại hội Cân đo quốc tế lần thứ 17 định nghĩa lại chiều dài của một mét là “khoảng cách mà ánh sáng truyền được trong chân không trong mức thời gian 1/299.792.458 giây”.

Xem thêm: 1Dm3 Bằng Bao Nhiêu Kg – 5 Dm3 Bằng Bao Nhiêu Kg

Blog -